8 câu có “máu”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ máu và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Chức năng chính của tim là bơm máu. »
•
« Chức năng chính của thận là lọc máu. »
•
« Chiến dịch hiến máu đã cứu sống nhiều người. »
•
« Hồng cầu là một loại tế bào máu mang oxy đi khắp cơ thể. »
•
« Các tĩnh mạch trong cơ thể vận chuyển máu đến tất cả các cơ quan. »
•
« Ma cà rồng rình rập con mồi, thưởng thức dòng máu tươi mà nó sắp uống. »
•
« Dòng chảy máu là một quá trình sinh lý quan trọng xảy ra khi máu lưu thông qua các mạch máu. »
•
« Thợ săn ma cà rồng, với thánh giá và cây đinh, chiến đấu chống lại những con ma hút máu ẩn nấp trong bóng tối, quyết tâm làm sạch thành phố khỏi sự hiện diện của chúng. »