7 câu ví dụ với “dao”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “dao”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: dao

Dụng cụ có lưỡi sắc dùng để cắt, gọt hoặc chặt.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Chiếc đồng hồ không ngừng dao động nhịp nhàng.

Hình ảnh minh họa dao: Chiếc đồng hồ không ngừng dao động nhịp nhàng.
Pinterest
Whatsapp
Cô phục vụ sắp xếp dao nĩa một cách gọn gàng trên bàn.

Hình ảnh minh họa dao: Cô phục vụ sắp xếp dao nĩa một cách gọn gàng trên bàn.
Pinterest
Whatsapp
Chàng trai khắc cẩn thận hình dáng bằng gỗ bằng một con dao sắc.

Hình ảnh minh họa dao: Chàng trai khắc cẩn thận hình dáng bằng gỗ bằng một con dao sắc.
Pinterest
Whatsapp
Cảm xúc của Julia có xu hướng dao động giữa sự hưng phấn và nỗi buồn.

Hình ảnh minh họa dao: Cảm xúc của Julia có xu hướng dao động giữa sự hưng phấn và nỗi buồn.
Pinterest
Whatsapp
Cô ấy đã học cách sử dụng dao mổ trong năm đầu tiên của khóa học y khoa.

Hình ảnh minh họa dao: Cô ấy đã học cách sử dụng dao mổ trong năm đầu tiên của khóa học y khoa.
Pinterest
Whatsapp
Trong suốt trận động đất, các tòa nhà bắt đầu dao động một cách nguy hiểm.

Hình ảnh minh họa dao: Trong suốt trận động đất, các tòa nhà bắt đầu dao động một cách nguy hiểm.
Pinterest
Whatsapp
Lưỡi dao đã bị gỉ sét. Anh ta mài nó một cách cẩn thận, sử dụng kỹ thuật mà ông của anh đã dạy.

Hình ảnh minh họa dao: Lưỡi dao đã bị gỉ sét. Anh ta mài nó một cách cẩn thận, sử dụng kỹ thuật mà ông của anh đã dạy.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact