6 câu có “dao”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ dao và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Chiếc đồng hồ không ngừng dao động nhịp nhàng. »

dao: Chiếc đồng hồ không ngừng dao động nhịp nhàng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô phục vụ sắp xếp dao nĩa một cách gọn gàng trên bàn. »

dao: Cô phục vụ sắp xếp dao nĩa một cách gọn gàng trên bàn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chàng trai khắc cẩn thận hình dáng bằng gỗ bằng một con dao sắc. »

dao: Chàng trai khắc cẩn thận hình dáng bằng gỗ bằng một con dao sắc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cảm xúc của Julia có xu hướng dao động giữa sự hưng phấn và nỗi buồn. »

dao: Cảm xúc của Julia có xu hướng dao động giữa sự hưng phấn và nỗi buồn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong suốt trận động đất, các tòa nhà bắt đầu dao động một cách nguy hiểm. »

dao: Trong suốt trận động đất, các tòa nhà bắt đầu dao động một cách nguy hiểm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lưỡi dao đã bị gỉ sét. Anh ta mài nó một cách cẩn thận, sử dụng kỹ thuật mà ông của anh đã dạy. »

dao: Lưỡi dao đã bị gỉ sét. Anh ta mài nó một cách cẩn thận, sử dụng kỹ thuật mà ông của anh đã dạy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact