7 câu có “trật”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ trật và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Các luật lệ đảm bảo trật tự trong xã hội. »
•
« Đền Hy Lạp là một ví dụ tốt về trật tự Ion. »
•
« Thiền hàng ngày giúp tìm thấy trật tự bên trong. »
•
« Tôi bị đau ở vai. Nguyên nhân là do trật khớp vai. »
•
« Cảnh sát làm việc để duy trì trật tự trong thành phố. »
•
« Giữ trật tự trong thư viện giúp dễ dàng tìm thấy sách. »
•
« Nhiệm vụ của thủ thư là duy trì trật tự trong thư viện. »