7 câu có “trật”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ trật và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Các luật lệ đảm bảo trật tự trong xã hội. »

trật: Các luật lệ đảm bảo trật tự trong xã hội.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đền Hy Lạp là một ví dụ tốt về trật tự Ion. »

trật: Đền Hy Lạp là một ví dụ tốt về trật tự Ion.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thiền hàng ngày giúp tìm thấy trật tự bên trong. »

trật: Thiền hàng ngày giúp tìm thấy trật tự bên trong.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi bị đau ở vai. Nguyên nhân là do trật khớp vai. »

trật: Tôi bị đau ở vai. Nguyên nhân là do trật khớp vai.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cảnh sát làm việc để duy trì trật tự trong thành phố. »

trật: Cảnh sát làm việc để duy trì trật tự trong thành phố.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giữ trật tự trong thư viện giúp dễ dàng tìm thấy sách. »

trật: Giữ trật tự trong thư viện giúp dễ dàng tìm thấy sách.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhiệm vụ của thủ thư là duy trì trật tự trong thư viện. »

trật: Nhiệm vụ của thủ thư là duy trì trật tự trong thư viện.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact