50 câu có “vui”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ vui và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Nơi có niềm vui, có em, tình yêu. »

vui: Nơi có niềm vui, có em, tình yêu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi thức dậy vui vẻ vì đã ngủ ngon. »

vui: Tôi thức dậy vui vẻ vì đã ngủ ngon.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lớp học có tính chất vui chơi và thú vị. »

vui: Lớp học có tính chất vui chơi và thú vị.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bữa tiệc có không khí bình dân và vui vẻ. »

vui: Bữa tiệc có không khí bình dân và vui vẻ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy luôn chào bằng một câu chào vui vẻ. »

vui: Cô ấy luôn chào bằng một câu chào vui vẻ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những đứa trẻ vui vẻ nhảy lên vì hạnh phúc. »

vui: Những đứa trẻ vui vẻ nhảy lên vì hạnh phúc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hoa mang lại niềm vui cho bất kỳ không gian nào. »

vui: Hoa mang lại niềm vui cho bất kỳ không gian nào.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những con bò đang ở trên cánh đồng gặm cỏ vui vẻ. »

vui: Những con bò đang ở trên cánh đồng gặm cỏ vui vẻ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bữa tiệc sinh nhật rất vui, có một cuộc thi nhảy. »

vui: Bữa tiệc sinh nhật rất vui, có một cuộc thi nhảy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trẻ em cần thời gian vui chơi: thời gian để chơi. »

vui: Trẻ em cần thời gian vui chơi: thời gian để chơi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đài phát thanh đã phát một bài hát làm vui cả ngày. »

vui: Đài phát thanh đã phát một bài hát làm vui cả ngày.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi luôn cảm thấy vui vẻ khi nhảy salsa với bạn bè. »

vui: Tôi luôn cảm thấy vui vẻ khi nhảy salsa với bạn bè.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong đồng cỏ, cô bé vui vẻ chơi với chú chó của mình. »

vui: Trong đồng cỏ, cô bé vui vẻ chơi với chú chó của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Anh trai tôi đã mua một ngôi nhà ở đồng cỏ và rất vui. »

vui: Anh trai tôi đã mua một ngôi nhà ở đồng cỏ và rất vui.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi muốn sơn nhà mình màu vàng để nó trông vui vẻ hơn. »

vui: Tôi muốn sơn nhà mình màu vàng để nó trông vui vẻ hơn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đó là một ngày vui vẻ và nắng đẹp, hoàn hảo để đi biển. »

vui: Đó là một ngày vui vẻ và nắng đẹp, hoàn hảo để đi biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đôi khi tôi thích ngân nga những giai điệu khi tôi vui. »

vui: Đôi khi tôi thích ngân nga những giai điệu khi tôi vui.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy quyết định giả vờ ngạc nhiên để làm vui bữa tiệc. »

vui: Cô ấy quyết định giả vờ ngạc nhiên để làm vui bữa tiệc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tại công viên, bọn trẻ vui chơi đá bóng và chạy trên cỏ. »

vui: Tại công viên, bọn trẻ vui chơi đá bóng và chạy trên cỏ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy kể cho tôi một câu chuyện vui về kỳ nghỉ của mình. »

vui: Cô ấy kể cho tôi một câu chuyện vui về kỳ nghỉ của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi cảm thấy vui vẻ khi ở bên những người tôi yêu thương. »

vui: Tôi cảm thấy vui vẻ khi ở bên những người tôi yêu thương.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khi tôi hát, tôi cảm thấy linh hồn mình tràn đầy niềm vui. »

vui: Khi tôi hát, tôi cảm thấy linh hồn mình tràn đầy niềm vui.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những chú vịt con bơi lội vui vẻ trong dòng suối trong veo. »

vui: Những chú vịt con bơi lội vui vẻ trong dòng suối trong veo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hôm qua chúng tôi đã đi biển và rất vui chơi đùa trong nước. »

vui: Hôm qua chúng tôi đã đi biển và rất vui chơi đùa trong nước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà hát trẻ em cung cấp một không gian vui chơi và giáo dục. »

vui: Nhà hát trẻ em cung cấp một không gian vui chơi và giáo dục.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ban công được trang trí bằng một chậu hoa rực rỡ và vui tươi. »

vui: Ban công được trang trí bằng một chậu hoa rực rỡ và vui tươi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hài hước khinh miệt không vui, chỉ làm tổn thương người khác. »

vui: Hài hước khinh miệt không vui, chỉ làm tổn thương người khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đứng dậy và nhìn ra cửa sổ. Hôm nay sẽ là một ngày vui vẻ. »

vui: Tôi đứng dậy và nhìn ra cửa sổ. Hôm nay sẽ là một ngày vui vẻ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thật vui khi nhảy vào những vũng nước khi trời mưa và có nước. »

vui: Thật vui khi nhảy vào những vũng nước khi trời mưa và có nước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đôi khi, tôi chỉ muốn nhảy lên vì vui mừng trước những tin tốt. »

vui: Đôi khi, tôi chỉ muốn nhảy lên vì vui mừng trước những tin tốt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã tìm thấy một đồng xu 10 peso trên mặt đất và tôi rất vui. »

vui: Tôi đã tìm thấy một đồng xu 10 peso trên mặt đất và tôi rất vui.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Niềm vui được đảm bảo tại công viên giải trí này cho cả gia đình! »

vui: Niềm vui được đảm bảo tại công viên giải trí này cho cả gia đình!
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thấy gương mặt vui vẻ của con trai tôi làm tôi tràn đầy hạnh phúc. »

vui: Thấy gương mặt vui vẻ của con trai tôi làm tôi tràn đầy hạnh phúc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi thích bố tôi vì ông ấy rất vui tính và làm tôi cười rất nhiều. »

vui: Tôi thích bố tôi vì ông ấy rất vui tính và làm tôi cười rất nhiều.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những chú chim hót vui vẻ, như hôm qua, như ngày mai, như mọi ngày. »

vui: Những chú chim hót vui vẻ, như hôm qua, như ngày mai, như mọi ngày.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hôm nay tôi đã thấy một buổi hoàng hôn đẹp và tôi cảm thấy rất vui. »

vui: Hôm nay tôi đã thấy một buổi hoàng hôn đẹp và tôi cảm thấy rất vui.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bãi biển vắng vẻ. Chỉ có một con chó, đang chạy nhảy vui vẻ trên cát. »

vui: Bãi biển vắng vẻ. Chỉ có một con chó, đang chạy nhảy vui vẻ trên cát.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những hy vọng về một ngày mai tốt đẹp làm đầy trái tim bằng niềm vui. »

vui: Những hy vọng về một ngày mai tốt đẹp làm đầy trái tim bằng niềm vui.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Âm thanh vui vẻ của những đứa trẻ chơi đùa làm tôi tràn đầy hạnh phúc. »

vui: Âm thanh vui vẻ của những đứa trẻ chơi đùa làm tôi tràn đầy hạnh phúc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc máy bay bay qua những đám mây. Tất cả hành khách đều rất vui vẻ. »

vui: Chiếc máy bay bay qua những đám mây. Tất cả hành khách đều rất vui vẻ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cậu bé rất vui với món đồ chơi mới của mình, một con búp bê nhồi bông. »

vui: Cậu bé rất vui với món đồ chơi mới của mình, một con búp bê nhồi bông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Điệu nhảy là một biểu hiện của niềm vui và tình yêu đối với cuộc sống. »

vui: Điệu nhảy là một biểu hiện của niềm vui và tình yêu đối với cuộc sống.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Xin vui lòng xem xét những ưu điểm và nhược điểm trước khi quyết định. »

vui: Xin vui lòng xem xét những ưu điểm và nhược điểm trước khi quyết định.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tiếng hót du dương của những chú chim làm đầy buổi sáng bằng niềm vui. »

vui: Tiếng hót du dương của những chú chim làm đầy buổi sáng bằng niềm vui.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tiếng hót của chim vàng anh làm vui vẻ những buổi sáng trong công viên. »

vui: Tiếng hót của chim vàng anh làm vui vẻ những buổi sáng trong công viên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy cố gắng giả vờ vui vẻ, nhưng đôi mắt của cô ấy phản ánh nỗi buồn. »

vui: Cô ấy cố gắng giả vờ vui vẻ, nhưng đôi mắt của cô ấy phản ánh nỗi buồn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một ngày tôi buồn và nói: tôi sẽ về phòng xem có vui lên một chút không. »

vui: Một ngày tôi buồn và nói: tôi sẽ về phòng xem có vui lên một chút không.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhịp điệu của âm nhạc vui vẻ đến nỗi dường như việc nhảy múa là bắt buộc. »

vui: Nhịp điệu của âm nhạc vui vẻ đến nỗi dường như việc nhảy múa là bắt buộc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Theo ý kiến của tôi, việc vui vẻ là cách tốt nhất để đối mặt với cuộc sống. »

vui: Theo ý kiến của tôi, việc vui vẻ là cách tốt nhất để đối mặt với cuộc sống.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hương vị ngọt ngào của một cây kem dâu là một niềm vui cho khẩu vị của tôi. »

vui: Hương vị ngọt ngào của một cây kem dâu là một niềm vui cho khẩu vị của tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact