50 câu ví dụ với “vui”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “vui”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: vui
Cảm giác thoải mái, hạnh phúc, thường xuất hiện khi có điều tốt đẹp xảy ra hoặc khi tham gia hoạt động yêu thích.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Nơi có niềm vui, có em, tình yêu.
Tôi thức dậy vui vẻ vì đã ngủ ngon.
Lớp học có tính chất vui chơi và thú vị.
Bữa tiệc có không khí bình dân và vui vẻ.
Cô ấy luôn chào bằng một câu chào vui vẻ.
Những đứa trẻ vui vẻ nhảy lên vì hạnh phúc.
Hoa mang lại niềm vui cho bất kỳ không gian nào.
Những con bò đang ở trên cánh đồng gặm cỏ vui vẻ.
Bữa tiệc sinh nhật rất vui, có một cuộc thi nhảy.
Trẻ em cần thời gian vui chơi: thời gian để chơi.
Đài phát thanh đã phát một bài hát làm vui cả ngày.
Tôi luôn cảm thấy vui vẻ khi nhảy salsa với bạn bè.
Trong đồng cỏ, cô bé vui vẻ chơi với chú chó của mình.
Anh trai tôi đã mua một ngôi nhà ở đồng cỏ và rất vui.
Tôi muốn sơn nhà mình màu vàng để nó trông vui vẻ hơn.
Đó là một ngày vui vẻ và nắng đẹp, hoàn hảo để đi biển.
Đôi khi tôi thích ngân nga những giai điệu khi tôi vui.
Cô ấy quyết định giả vờ ngạc nhiên để làm vui bữa tiệc.
Tại công viên, bọn trẻ vui chơi đá bóng và chạy trên cỏ.
Cô ấy kể cho tôi một câu chuyện vui về kỳ nghỉ của mình.
Tôi cảm thấy vui vẻ khi ở bên những người tôi yêu thương.
Con chim nhỏ xíu hót vang với niềm vui lớn vào buổi sáng.
Khi tôi hát, tôi cảm thấy linh hồn mình tràn đầy niềm vui.
Những chú vịt con bơi lội vui vẻ trong dòng suối trong veo.
Hôm qua chúng tôi đã đi biển và rất vui chơi đùa trong nước.
Nhà hát trẻ em cung cấp một không gian vui chơi và giáo dục.
Lớp học nấu ăn với giảng viên rất vui và mang tính giáo dục.
Sự ra đời của con gái đã mang lại cho anh ấy nhiều niềm vui.
Ban công được trang trí bằng một chậu hoa rực rỡ và vui tươi.
Hài hước khinh miệt không vui, chỉ làm tổn thương người khác.
Tôi đứng dậy và nhìn ra cửa sổ. Hôm nay sẽ là một ngày vui vẻ.
Thật vui khi nhảy vào những vũng nước khi trời mưa và có nước.
Đôi khi, tôi chỉ muốn nhảy lên vì vui mừng trước những tin tốt.
Niềm vui được gặp lại bạn bè hiện rõ trên khuôn mặt của anh ấy.
Tôi đã tìm thấy một đồng xu 10 peso trên mặt đất và tôi rất vui.
Niềm vui được đảm bảo tại công viên giải trí này cho cả gia đình!
Thấy gương mặt vui vẻ của con trai tôi làm tôi tràn đầy hạnh phúc.
Tôi thích bố tôi vì ông ấy rất vui tính và làm tôi cười rất nhiều.
Những chú chim hót vui vẻ, như hôm qua, như ngày mai, như mọi ngày.
Hôm nay tôi đã thấy một buổi hoàng hôn đẹp và tôi cảm thấy rất vui.
Bãi biển vắng vẻ. Chỉ có một con chó, đang chạy nhảy vui vẻ trên cát.
Những hy vọng về một ngày mai tốt đẹp làm đầy trái tim bằng niềm vui.
Âm thanh vui vẻ của những đứa trẻ chơi đùa làm tôi tràn đầy hạnh phúc.
Chiếc máy bay bay qua những đám mây. Tất cả hành khách đều rất vui vẻ.
Cậu bé rất vui với món đồ chơi mới của mình, một con búp bê nhồi bông.
Điệu nhảy là một biểu hiện của niềm vui và tình yêu đối với cuộc sống.
Xin vui lòng xem xét những ưu điểm và nhược điểm trước khi quyết định.
Tiếng hót du dương của những chú chim làm đầy buổi sáng bằng niềm vui.
Tiếng hót của chim vàng anh làm vui vẻ những buổi sáng trong công viên.
Cô ấy cố gắng giả vờ vui vẻ, nhưng đôi mắt của cô ấy phản ánh nỗi buồn.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.