4 câu có “ngư”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ ngư và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Cơn bão đến bất ngờ và làm cho các ngư dân bất ngờ. »

ngư: Cơn bão đến bất ngờ và làm cho các ngư dân bất ngờ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người ngư dân đã bắt được một con cá quái vật trong hồ. »

ngư: Người ngư dân đã bắt được một con cá quái vật trong hồ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong cơn bão, các ngư dân cảm thấy đau buồn vì mất lưới của họ. »

ngư: Trong cơn bão, các ngư dân cảm thấy đau buồn vì mất lưới của họ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các ngư dân của quần đảo phụ thuộc vào biển để sinh sống hàng ngày. »

ngư: Các ngư dân của quần đảo phụ thuộc vào biển để sinh sống hàng ngày.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact