10 câu có “trân”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ trân và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Nghề thủ công từ tre rất được trân trọng ở khu vực này. »
•
« Sự trung thực là một đức tính rất được trân trọng giữa bạn bè. »
•
« Đa dạng văn hóa là một tài sản mà chúng ta cần trân trọng và bảo vệ. »
•
« Đa dạng văn hóa là một tài sản mà chúng ta phải trân trọng và tôn trọng. »
•
« Đa dạng ngôn ngữ là một kho báu văn hóa mà chúng ta phải bảo vệ và trân trọng. »
•
« Sau khi trải qua một căn bệnh, tôi đã học được cách trân trọng sức khỏe của mình. »
•
« Khi tôi già đi, tôi càng trân trọng sự yên tĩnh và hài hòa trong cuộc sống của mình. »
•
« Sau khi học văn học, tôi đã học cách trân trọng vẻ đẹp của những từ ngữ và những câu chuyện. »
•
« Lòng biết ơn là một thái độ mạnh mẽ cho phép chúng ta trân trọng những điều tốt đẹp mà chúng ta có trong cuộc sống. »
•
« Khi chúng ta tiến gần đến cuối cuộc đời, chúng ta học cách trân trọng những khoảnh khắc đơn giản và hàng ngày mà trước đây chúng ta thường xem nhẹ. »