16 câu có “vững”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ vững và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Đa dạng văn hóa và sự tôn trọng là những trụ cột cơ bản cho một tương lai bền vững của nhân loại. »
• « Kiến trúc hiện đại là một hình thức nghệ thuật coi trọng tính chức năng, tính bền vững và thẩm mỹ. »
• « Với ánh mắt tập trung về phía trước, người lính tiến về phía tuyến địch, vũ khí vững chắc trong tay. »
• « Trong thư của mình, tông đồ đã khuyến khích các tín hữu giữ vững đức tin trong những thời điểm khó khăn. »
• « Người diễn giả hùng biện đã thuyết phục khán giả bằng bài phát biểu vững chắc và những lập luận thuyết phục. »
• « Nhà thiết kế đã tạo ra một thương hiệu thời trang bền vững, thúc đẩy thương mại công bằng và bảo vệ môi trường. »
• « Nhà chính trị đã bảo vệ quan điểm của mình một cách mãnh liệt trước báo chí, sử dụng những lập luận vững chắc và thuyết phục. »