2 câu ví dụ với “rảnh”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “rảnh”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: rảnh

Không bận việc gì, có thời gian tự do để nghỉ ngơi hoặc làm việc khác.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Cô ấy quyết định sắp xếp lại lịch trình của mình để có nhiều thời gian rảnh hơn.

Hình ảnh minh họa rảnh: Cô ấy quyết định sắp xếp lại lịch trình của mình để có nhiều thời gian rảnh hơn.
Pinterest
Whatsapp
Mặc dù tôi không có nhiều thời gian rảnh, nhưng tôi luôn cố gắng đọc một cuốn sách trước khi đi ngủ.

Hình ảnh minh họa rảnh: Mặc dù tôi không có nhiều thời gian rảnh, nhưng tôi luôn cố gắng đọc một cuốn sách trước khi đi ngủ.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact