vi.Diccio-o.com
Tìm kiếm theo chữ cái
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
À
Á
Â
É
Í
Ó
Ô
Ú
Ă
Đ
Ơ
Ư
Ạ
Ả
Ấ
Ẩ
Ế
Ố
Ồ
Ổ
Ớ
Ủ
Ứ
POLICIES
ABOUT
CONTACT
vi.Diccio-o.com
2 câu có “rảnh”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ rảnh và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cô ấy quyết định sắp xếp lại lịch trình của mình để có nhiều thời gian
rảnh
hơn. »
•
« Mặc dù tôi không có nhiều thời gian
rảnh
, nhưng tôi luôn cố gắng đọc một cuốn sách trước khi đi ngủ. »
Tìm kiếm theo chữ cái
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
À
Á
Â
É
Í
Ó
Ô
Ú
Ă
Đ
Ơ
Ư
Ạ
Ả
Ấ
Ẩ
Ế
Ố
Ồ
Ổ
Ớ
Ủ
Ứ
Diccio-o.com - 2020 / 2024 -
Policies
-
About
-
Contact