1 câu ví dụ có “fantasy”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ fantasy và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: fantasy

Thể loại văn học, phim ảnh hoặc trò chơi với những yếu tố kỳ ảo, phép thuật, sinh vật huyền bí không có thật trong đời sống thực.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Tôi luôn thích đọc sách fantasy vì chúng đưa tôi đến những thế giới tưởng tượng tuyệt vời. »

fantasy: Tôi luôn thích đọc sách fantasy vì chúng đưa tôi đến những thế giới tưởng tượng tuyệt vời.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact