9 câu có “nối”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ nối và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cáp ngầm kết nối các châu lục để truyền thông. »

nối: Cáp ngầm kết nối các châu lục để truyền thông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã kết nối thiết bị ngoại vi qua cổng USB. »

nối: Tôi đã kết nối thiết bị ngoại vi qua cổng USB.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người thợ điện kết nối các dây cáp một cách chính xác. »

nối: Người thợ điện kết nối các dây cáp một cách chính xác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Âm nhạc là một ngôn ngữ toàn cầu kết nối tất cả chúng ta. »

nối: Âm nhạc là một ngôn ngữ toàn cầu kết nối tất cả chúng ta.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô cảm thấy một sự kết nối sâu sắc với thiên nhiên xung quanh mình. »

nối: Cô cảm thấy một sự kết nối sâu sắc với thiên nhiên xung quanh mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mạng lưới kết nối thần kinh phức tạp trong não người thật sự hấp dẫn và ấn tượng. »

nối: Mạng lưới kết nối thần kinh phức tạp trong não người thật sự hấp dẫn và ấn tượng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Internet là một mạng lưới toàn cầu về giao tiếp kết nối mọi người trên khắp thế giới. »

nối: Internet là một mạng lưới toàn cầu về giao tiếp kết nối mọi người trên khắp thế giới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Có một hiệp ước xã hội kết nối chúng ta như một cộng đồng và thúc đẩy chúng ta hợp tác. »

nối: Có một hiệp ước xã hội kết nối chúng ta như một cộng đồng và thúc đẩy chúng ta hợp tác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Âm thanh của mưa rơi trên lá cây khiến tôi cảm thấy bình yên và kết nối với thiên nhiên. »

nối: Âm thanh của mưa rơi trên lá cây khiến tôi cảm thấy bình yên và kết nối với thiên nhiên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact