11 câu có “thẩm”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ thẩm và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Hợp đồng đã được thẩm phán tuyên bố là hợp pháp. »
•
« Tại tòa án, thẩm phán đưa ra một bản án công bằng và hợp lý. »
•
« Không ai mong đợi rằng bồi thẩm đoàn sẽ tuyên bố bị cáo vô tội. »
•
« Sự can thiệp của thẩm phán là rất quan trọng để giải quyết xung đột. »
•
« Một số người tìm đến phẫu thuật thẩm mỹ để thay đổi diện mạo của bụng. »
•
« Sau một thời gian dài thảo luận, bồi thẩm đoàn cuối cùng đã đưa ra phán quyết. »
•
« Kiến trúc hiện đại có một thẩm mỹ đặc trưng làm nó khác biệt so với phần còn lại. »
•
« Nghệ thuật là bất kỳ sản phẩm nào của con người tạo ra trải nghiệm thẩm mỹ cho người xem. »
•
« Sau khi phẫu thuật thẩm mỹ, bệnh nhân đã phục hồi được sự tự tin và lòng tự trọng của mình. »
•
« Kiến trúc hiện đại là một hình thức nghệ thuật coi trọng tính chức năng, tính bền vững và thẩm mỹ. »
•
« Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ đã thực hiện một ca phẫu thuật tái tạo khuôn mặt, giúp bệnh nhân lấy lại sự tự tin. »