7 câu có “não”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ não và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Bác sĩ đã yêu cầu chụp cộng hưởng từ não. »

não: Bác sĩ đã yêu cầu chụp cộng hưởng từ não.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hộp sọ bảo vệ não khỏi những chấn thương có thể xảy ra. »

não: Hộp sọ bảo vệ não khỏi những chấn thương có thể xảy ra.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Liệt nửa người bên phải liên quan đến tổn thương ở bán cầu não trái. »

não: Liệt nửa người bên phải liên quan đến tổn thương ở bán cầu não trái.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mạng lưới kết nối thần kinh phức tạp trong não người thật sự hấp dẫn và ấn tượng. »

não: Mạng lưới kết nối thần kinh phức tạp trong não người thật sự hấp dẫn và ấn tượng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bộ não con người là cơ quan chịu trách nhiệm kiểm soát tất cả các chức năng của cơ thể. »

não: Bộ não con người là cơ quan chịu trách nhiệm kiểm soát tất cả các chức năng của cơ thể.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bộ não con người là một trong những cơ quan phức tạp và hấp dẫn nhất của cơ thể con người. »

não: Bộ não con người là một trong những cơ quan phức tạp và hấp dẫn nhất của cơ thể con người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bộ não là cơ quan quan trọng nhất của cơ thể con người, vì nó kiểm soát tất cả các chức năng của cơ thể. »

não: Bộ não là cơ quan quan trọng nhất của cơ thể con người, vì nó kiểm soát tất cả các chức năng của cơ thể.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact