4 câu có “thăng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ thăng và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Âm nhạc có sức mạnh làm thăng hoa cảm xúc con người. »

thăng: Âm nhạc có sức mạnh làm thăng hoa cảm xúc con người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự thăng tiến của anh ấy trong công ty là một thành tựu gần đây. »

thăng: Sự thăng tiến của anh ấy trong công ty là một thành tựu gần đây.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau khi bị thương trên chiến trường, người lính đã phải được sơ tán bằng trực thăng. »

thăng: Sau khi bị thương trên chiến trường, người lính đã phải được sơ tán bằng trực thăng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đôi khi tôi cảm thấy cuộc sống như một chiếc tàu lượn cảm xúc, đầy những thăng trầm không thể đoán trước. »

thăng: Đôi khi tôi cảm thấy cuộc sống như một chiếc tàu lượn cảm xúc, đầy những thăng trầm không thể đoán trước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact