5 câu ví dụ với “thăng”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “thăng”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: thăng

Lên chức hoặc được nâng lên vị trí cao hơn trong công việc, tổ chức.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Âm nhạc có sức mạnh làm thăng hoa cảm xúc con người.

Hình ảnh minh họa thăng: Âm nhạc có sức mạnh làm thăng hoa cảm xúc con người.
Pinterest
Whatsapp
Một chiếc trực thăng phát hiện tín hiệu khói từ người đắm tàu.

Hình ảnh minh họa thăng: Một chiếc trực thăng phát hiện tín hiệu khói từ người đắm tàu.
Pinterest
Whatsapp
Sự thăng tiến của anh ấy trong công ty là một thành tựu gần đây.

Hình ảnh minh họa thăng: Sự thăng tiến của anh ấy trong công ty là một thành tựu gần đây.
Pinterest
Whatsapp
Sau khi bị thương trên chiến trường, người lính đã phải được sơ tán bằng trực thăng.

Hình ảnh minh họa thăng: Sau khi bị thương trên chiến trường, người lính đã phải được sơ tán bằng trực thăng.
Pinterest
Whatsapp
Đôi khi tôi cảm thấy cuộc sống như một chiếc tàu lượn cảm xúc, đầy những thăng trầm không thể đoán trước.

Hình ảnh minh họa thăng: Đôi khi tôi cảm thấy cuộc sống như một chiếc tàu lượn cảm xúc, đầy những thăng trầm không thể đoán trước.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact