5 câu có “trữ”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ trữ và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con sóc tích trữ hạt cho mùa đông. »

trữ: Con sóc tích trữ hạt cho mùa đông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi cần một cái hộp lớn để lưu trữ gạo. »

trữ: Tôi cần một cái hộp lớn để lưu trữ gạo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bài thơ trữ tình diễn đạt những cảm xúc sâu sắc. »

trữ: Bài thơ trữ tình diễn đạt những cảm xúc sâu sắc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bài thơ trữ tình gợi lên cảm xúc hoài niệm và u sầu. »

trữ: Bài thơ trữ tình gợi lên cảm xúc hoài niệm và u sầu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà thơ đã viết một bài thơ trữ tình gợi lên hình ảnh của thiên nhiên và vẻ đẹp. »

trữ: Nhà thơ đã viết một bài thơ trữ tình gợi lên hình ảnh của thiên nhiên và vẻ đẹp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact