50 câu có “đang”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ đang và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Có một người đang chờ ở cửa. »

đang: Có một người đang chờ ở cửa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mẹ của Juan đang nấu bữa tối. »

đang: Mẹ của Juan đang nấu bữa tối.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Gà mẹ đang ấp trứng trong tổ. »

đang: Gà mẹ đang ấp trứng trong tổ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chim vẹt của tôi đang học nói. »

đang: Chim vẹt của tôi đang học nói.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con ngựa đen đang phi qua cánh đồng. »

đang: Con ngựa đen đang phi qua cánh đồng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một con bọ nhỏ đang leo lên thân cây. »

đang: Một con bọ nhỏ đang leo lên thân cây.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con tàu chở hàng đang neo đậu tại cảng. »

đang: Con tàu chở hàng đang neo đậu tại cảng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con mè đang chơi với một cuộn chỉ bông. »

đang: Con mè đang chơi với một cuộn chỉ bông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc xe màu đỏ đang đậu trước nhà tôi. »

đang: Chiếc xe màu đỏ đang đậu trước nhà tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Virus đang ủ bệnh trong cơ thể của bạn. »

đang: Virus đang ủ bệnh trong cơ thể của bạn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con chó nâu và mập đang ngủ trên giường. »

đang: Con chó nâu và mập đang ngủ trên giường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ngọn lửa đang cháy trong lò đang dần tắt. »

đang: Ngọn lửa đang cháy trong lò đang dần tắt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Có một con gà trống đang hát trên ngọn cây. »

đang: Có một con gà trống đang hát trên ngọn cây.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con chim ở trên cây và đang hát một bài hát. »

đang: Con chim ở trên cây và đang hát một bài hát.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cây cầu gỗ đang trong tình trạng precarious. »

đang: Cây cầu gỗ đang trong tình trạng precarious.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vũ trụ là vô hạn và đang mở rộng không ngừng. »

đang: Vũ trụ là vô hạn và đang mở rộng không ngừng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người thợ mộc đang chải gỗ một cách khéo léo. »

đang: Người thợ mộc đang chải gỗ một cách khéo léo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy bị thương ở chân khi đang chơi bóng đá. »

đang: Cô ấy bị thương ở chân khi đang chơi bóng đá.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người phụ nữ đang ngồi dưới gốc cây, đọc sách. »

đang: Người phụ nữ đang ngồi dưới gốc cây, đọc sách.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy đang ngồi trên đỉnh núi, nhìn xuống dưới. »

đang: Cô ấy đang ngồi trên đỉnh núi, nhìn xuống dưới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bồ câu đang rúc rích nhẹ nhàng trong công viên. »

đang: Bồ câu đang rúc rích nhẹ nhàng trong công viên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người đàn ông đang đi bộ trên đường thì vấp ngã. »

đang: Người đàn ông đang đi bộ trên đường thì vấp ngã.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một con cú đang hú một cách yên tĩnh trong rừng. »

đang: Một con cú đang hú một cách yên tĩnh trong rừng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy không biết phải làm gì; cô ấy đang lạc lối. »

đang: Cô ấy không biết phải làm gì; cô ấy đang lạc lối.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những con bò đang ở trên cánh đồng gặm cỏ vui vẻ. »

đang: Những con bò đang ở trên cánh đồng gặm cỏ vui vẻ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà hàng đó đang thịnh hành và đầy sao Hollywood. »

đang: Nhà hàng đó đang thịnh hành và đầy sao Hollywood.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cậu bé trong công viên đang chơi với một quả bóng. »

đang: Cậu bé trong công viên đang chơi với một quả bóng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bà ngoại đang đan một chiếc áo len một cách tỉ mỉ. »

đang: Bà ngoại đang đan một chiếc áo len một cách tỉ mỉ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những đứa trẻ đang chơi trò gà mù trong công viên. »

đang: Những đứa trẻ đang chơi trò gà mù trong công viên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người tù đang chờ phê duyệt cho việc được tạm tha. »

đang: Người tù đang chờ phê duyệt cho việc được tạm tha.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thủ thư đã tìm thấy cuốn sách mà ông đang tìm kiếm. »

đang: Thủ thư đã tìm thấy cuốn sách mà ông đang tìm kiếm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đa dạng sinh học của sinh quyển đang gặp nguy hiểm. »

đang: Đa dạng sinh học của sinh quyển đang gặp nguy hiểm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đang đọc một cuốn sách thì bỗng nhiên mất điện. »

đang: Tôi đang đọc một cuốn sách thì bỗng nhiên mất điện.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con bê đang gặm cỏ một cách yên bình trên cánh đồng. »

đang: Con bê đang gặm cỏ một cách yên bình trên cánh đồng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cao nguyên mà chúng ta đang ở rất lớn và bằng phẳng. »

đang: Cao nguyên mà chúng ta đang ở rất lớn và bằng phẳng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con ngựa trắng đang phi nước đại tự do trên đồng cỏ. »

đang: Con ngựa trắng đang phi nước đại tự do trên đồng cỏ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi thích mùi thơm tỏa ra từ bánh khi nó đang nướng. »

đang: Tôi thích mùi thơm tỏa ra từ bánh khi nó đang nướng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ngôi nhà đang bốc cháy và lửa lan nhanh khắp tòa nhà. »

đang: Ngôi nhà đang bốc cháy và lửa lan nhanh khắp tòa nhà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chú gà con màu vàng đang ở trong vườn ăn một con sâu. »

đang: Chú gà con màu vàng đang ở trong vườn ăn một con sâu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy đang đi bộ trên đường thì thấy một con mèo đen. »

đang: Cô ấy đang đi bộ trên đường thì thấy một con mèo đen.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Em trai tôi bị bỏng nước sôi khi đang chơi trong bếp. »

đang: Em trai tôi bị bỏng nước sôi khi đang chơi trong bếp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con ếch đang sống trong một cái hộp và không hạnh phúc. »

đang: Con ếch đang sống trong một cái hộp và không hạnh phúc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy đang đọc một cuốn sách khi anh ấy bước vào phòng. »

đang: Cô ấy đang đọc một cuốn sách khi anh ấy bước vào phòng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đang ở đó, kiên nhẫn chờ đợi tình yêu của mình đến. »

đang: Tôi đang ở đó, kiên nhẫn chờ đợi tình yêu của mình đến.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi nghĩ cuốn sách bạn đang đọc là của tôi, phải không? »

đang: Tôi nghĩ cuốn sách bạn đang đọc là của tôi, phải không?
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự ô nhiễm đang gia tăng nhanh chóng trên toàn thế giới. »

đang: Sự ô nhiễm đang gia tăng nhanh chóng trên toàn thế giới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cảnh sát đã bắt giữ tên trộm đang ăn cắp trong cửa hàng. »

đang: Cảnh sát đã bắt giữ tên trộm đang ăn cắp trong cửa hàng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cả anh ấy và cô ấy đều không biết chuyện gì đang xảy ra. »

đang: Cả anh ấy và cô ấy đều không biết chuyện gì đang xảy ra.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lòng đỏ và lòng trắng của trứng đang bị cháy trong chảo. »

đang: Lòng đỏ và lòng trắng của trứng đang bị cháy trong chảo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cánh đồng savan đầy những con vật đang tò mò xung quanh. »

đang: Cánh đồng savan đầy những con vật đang tò mò xung quanh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact