4 câu có “dàn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ dàn và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Cô ấy chơi sáo trong dàn nhạc giao hưởng. »

dàn: Cô ấy chơi sáo trong dàn nhạc giao hưởng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong vở kịch, dàn diễn viên rất đa dạng và tài năng. »

dàn: Trong vở kịch, dàn diễn viên rất đa dạng và tài năng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Buổi hòa nhạc thật ấn tượng nhờ vào âm nhạc và cách dàn dựng. »

dàn: Buổi hòa nhạc thật ấn tượng nhờ vào âm nhạc và cách dàn dựng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong nhà hát nhạc kịch, dàn diễn viên thể hiện với niềm vui và sự nhiệt huyết những bài hát và điệu nhảy. »

dàn: Trong nhà hát nhạc kịch, dàn diễn viên thể hiện với niềm vui và sự nhiệt huyết những bài hát và điệu nhảy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact