2 câu có “chay”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chay và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Việc chuyển sang ăn chay đã cải thiện sức khỏe của cô ấy. »

chay: Việc chuyển sang ăn chay đã cải thiện sức khỏe của cô ấy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đầu bếp thuần chay đã tạo ra một thực đơn ngon miệng và bổ dưỡng, chứng minh rằng thực phẩm thuần chay có thể ngon và đa dạng. »

chay: Đầu bếp thuần chay đã tạo ra một thực đơn ngon miệng và bổ dưỡng, chứng minh rằng thực phẩm thuần chay có thể ngon và đa dạng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact