3 câu có “ngóc”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ ngóc và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Nhà thám hiểm đã lập bản đồ từng ngóc ngách của hang động. »

ngóc: Nhà thám hiểm đã lập bản đồ từng ngóc ngách của hang động.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vào những ngày lễ, lòng yêu nước được cảm nhận ở mọi ngóc ngách của đất nước. »

ngóc: Vào những ngày lễ, lòng yêu nước được cảm nhận ở mọi ngóc ngách của đất nước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thành phố tỉnh dậy với một lớp sương mù dày đặc che phủ mọi ngóc ngách trên các con phố. »

ngóc: Thành phố tỉnh dậy với một lớp sương mù dày đặc che phủ mọi ngóc ngách trên các con phố.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact