4 câu ví dụ với “ráp”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “ráp”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: ráp

Kết nối các bộ phận riêng lẻ lại với nhau thành một khối hoàn chỉnh.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Con thằn lằn có cơ thể có vảy và thô ráp.

Hình ảnh minh họa ráp: Con thằn lằn có cơ thể có vảy và thô ráp.
Pinterest
Whatsapp
Sự thô ráp của đá làm khó khăn việc leo lên đỉnh núi.

Hình ảnh minh họa ráp: Sự thô ráp của đá làm khó khăn việc leo lên đỉnh núi.
Pinterest
Whatsapp
Người thợ mộc đã sử dụng búa của mình để lắp ráp các mảnh của kệ.

Hình ảnh minh họa ráp: Người thợ mộc đã sử dụng búa của mình để lắp ráp các mảnh của kệ.
Pinterest
Whatsapp
Sau nhiều lần thử nghiệm không thành công, cuối cùng anh ấy đã lắp ráp được đồ nội thất một mình.

Hình ảnh minh họa ráp: Sau nhiều lần thử nghiệm không thành công, cuối cùng anh ấy đã lắp ráp được đồ nội thất một mình.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact