1 câu ví dụ có “cám”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cám và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: cám

Phần vỏ và mảnh nhỏ của hạt gạo, thóc, thường là sản phẩm phụ khi xay xát, dùng làm thức ăn cho gia súc hoặc nguyên liệu chế biến thực phẩm.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Dù đã cố gắng tránh né, cuối cùng anh ấy cũng rơi vào cám dỗ ăn sô cô la. »

cám: Dù đã cố gắng tránh né, cuối cùng anh ấy cũng rơi vào cám dỗ ăn sô cô la.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact