5 câu có “uyển”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ uyển và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cá voi sát thủ bơi lội uyển chuyển trong đại dương. »

uyển: Cá voi sát thủ bơi lội uyển chuyển trong đại dương.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đàn chim di cư bay qua bầu trời theo một hình mẫu hài hòa và uyển chuyển. »

uyển: Đàn chim di cư bay qua bầu trời theo một hình mẫu hài hòa và uyển chuyển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô tập trung vào hơi thở của mình và những chuyển động uyển chuyển của cơ thể. »

uyển: Cô tập trung vào hơi thở của mình và những chuyển động uyển chuyển của cơ thể.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nữ vũ công tài năng đã thực hiện một loạt các động tác thanh lịch và uyển chuyển khiến khán giả không thể thở nổi. »

uyển: Nữ vũ công tài năng đã thực hiện một loạt các động tác thanh lịch và uyển chuyển khiến khán giả không thể thở nổi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô vũ công duyên dáng di chuyển một cách thanh lịch trên sân khấu, cơ thể nhịp nhàng và uyển chuyển hoàn toàn hòa quyện với âm nhạc. »

uyển: Cô vũ công duyên dáng di chuyển một cách thanh lịch trên sân khấu, cơ thể nhịp nhàng và uyển chuyển hoàn toàn hòa quyện với âm nhạc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact