1 câu có “vé”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ vé và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Nhà biên kịch, rất khéo léo, đã tạo ra một kịch bản hấp dẫn khiến khán giả xúc động và trở thành một thành công phòng . »

vé: Nhà biên kịch, rất khéo léo, đã tạo ra một kịch bản hấp dẫn khiến khán giả xúc động và trở thành một thành công phòng vé.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact