2 câu ví dụ với “rinh”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “rinh”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: rinh

Mang hoặc khiêng một vật gì đó đi một cách nhẹ nhàng, thường để tránh gây chú ý.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Những cành cây bắt đầu rung rinh với gió.

Hình ảnh minh họa rinh: Những cành cây bắt đầu rung rinh với gió.
Pinterest
Whatsapp
Gió thổi mạnh, làm rung rinh lá cây và tóc của những người đi đường.

Hình ảnh minh họa rinh: Gió thổi mạnh, làm rung rinh lá cây và tóc của những người đi đường.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact