2 câu có “rinh”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ rinh và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Những cành cây bắt đầu rung rinh với gió. »

rinh: Những cành cây bắt đầu rung rinh với gió.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Gió thổi mạnh, làm rung rinh lá cây và tóc của những người đi đường. »

rinh: Gió thổi mạnh, làm rung rinh lá cây và tóc của những người đi đường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact