6 câu có “lân”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ lân và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Bờm của con kỳ lân có màu sắc tuyệt đẹp. »

lân: Bờm của con kỳ lân có màu sắc tuyệt đẹp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ai mà không muốn có một con kỳ lân làm thú cưng? »

lân: Ai mà không muốn có một con kỳ lân làm thú cưng?
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những đứa trẻ mơ ước được cưỡi một con kỳ lân bay. »

lân: Những đứa trẻ mơ ước được cưỡi một con kỳ lân bay.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi tưởng thấy một con kỳ lân, nhưng chỉ là một ảo giác. »

lân: Tôi tưởng thấy một con kỳ lân, nhưng chỉ là một ảo giác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Họ đã vẽ một con kỳ lân xinh đẹp trên tường của khu vườn. »

lân: Họ đã vẽ một con kỳ lân xinh đẹp trên tường của khu vườn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cơn bão bùng phát dữ dội, rung chuyển những cây cối và làm rung chuyển các cửa sổ của những ngôi nhà lân cận. »

lân: Cơn bão bùng phát dữ dội, rung chuyển những cây cối và làm rung chuyển các cửa sổ của những ngôi nhà lân cận.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact