2 câu có “tưới”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ tưới và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cơn mưa phùn nhẹ nhàng tưới lên những tấm kính cửa sổ. »

tưới: Cơn mưa phùn nhẹ nhàng tưới lên những tấm kính cửa sổ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người làm vườn chăm sóc cẩn thận các cây và hoa, tưới nước và bón phân để chúng phát triển khỏe mạnh và mạnh mẽ. »

tưới: Người làm vườn chăm sóc cẩn thận các cây và hoa, tưới nước và bón phân để chúng phát triển khỏe mạnh và mạnh mẽ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact