7 câu có “khấu”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ khấu và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Nữ diễn viên đã diễn xuất với sự tự tin lớn trên sân khấu. »

khấu: Nữ diễn viên đã diễn xuất với sự tự tin lớn trên sân khấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các diễn viên phải giả vờ những cảm xúc trông có vẻ chân thật trên sân khấu. »

khấu: Các diễn viên phải giả vờ những cảm xúc trông có vẻ chân thật trên sân khấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đôi mắt của nữ diễn viên trông như hai viên sapphire lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu. »

khấu: Đôi mắt của nữ diễn viên trông như hai viên sapphire lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đám đông cuồng nhiệt hô vang tên của ca sĩ nổi tiếng trong khi anh ta nhảy múa trên sân khấu. »

khấu: Đám đông cuồng nhiệt hô vang tên của ca sĩ nổi tiếng trong khi anh ta nhảy múa trên sân khấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người vũ công di chuyển với sự duyên dáng và thanh lịch trên sân khấu, khiến khán giả ngỡ ngàng. »

khấu: Người vũ công di chuyển với sự duyên dáng và thanh lịch trên sân khấu, khiến khán giả ngỡ ngàng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người vũ công di chuyển với sự duyên dáng và hài hòa trên sân khấu, đưa khán giả đến một thế giới của sự tưởng tượng và ma thuật. »

khấu: Người vũ công di chuyển với sự duyên dáng và hài hòa trên sân khấu, đưa khán giả đến một thế giới của sự tưởng tượng và ma thuật.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô vũ công duyên dáng di chuyển một cách thanh lịch trên sân khấu, cơ thể nhịp nhàng và uyển chuyển hoàn toàn hòa quyện với âm nhạc. »

khấu: Cô vũ công duyên dáng di chuyển một cách thanh lịch trên sân khấu, cơ thể nhịp nhàng và uyển chuyển hoàn toàn hòa quyện với âm nhạc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact