8 câu có “dơi”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ dơi và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con dơi treo ngược trong hang của nó. »

dơi: Con dơi treo ngược trong hang của nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con dơi lướt đi khéo léo trong bóng tối. »

dơi: Con dơi lướt đi khéo léo trong bóng tối.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con dơi ăn trái cây ăn trái cây và mật hoa. »

dơi: Con dơi ăn trái cây ăn trái cây và mật hoa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con dơi cá ăn cá mà nó bắt được bằng móng vuốt của mình. »

dơi: Con dơi cá ăn cá mà nó bắt được bằng móng vuốt của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con dơi là một loài động vật có vú bay chủ yếu không gây hại. »

dơi: Con dơi là một loài động vật có vú bay chủ yếu không gây hại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khi đêm xuống, những con dơi bay ra khỏi hang để tìm kiếm thức ăn. »

dơi: Khi đêm xuống, những con dơi bay ra khỏi hang để tìm kiếm thức ăn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những con dơi ăn côn trùng giúp kiểm soát quần thể côn trùng và sâu bệnh. »

dơi: Những con dơi ăn côn trùng giúp kiểm soát quần thể côn trùng và sâu bệnh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con dơi là một loài động vật có vú có khả năng bay và ăn côn trùng cũng như trái cây. »

dơi: Con dơi là một loài động vật có vú có khả năng bay và ăn côn trùng cũng như trái cây.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact