7 câu ví dụ với “chen”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “chen”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: chen

Chen: hành động cố gắng lách vào giữa hai vật hoặc giữa đám đông để có chỗ đứng, chỗ ngồi hoặc để đi qua.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Chúng tôi chen chúc trong tàu điện ngầm vào giờ cao điểm.

Hình ảnh minh họa chen: Chúng tôi chen chúc trong tàu điện ngầm vào giờ cao điểm.
Pinterest
Whatsapp
Mặc dù mưa to, đám đông vẫn chen chúc ở lối vào buổi hòa nhạc.

Hình ảnh minh họa chen: Mặc dù mưa to, đám đông vẫn chen chúc ở lối vào buổi hòa nhạc.
Pinterest
Whatsapp
Cô ấy chen sách vào kệ, xếp gọn theo chủ đề.
Bà mẹ chen hoa tươi vào lọ trang trí bàn khách.
Tôi chen bánh mì vào giỏ sau khi vừa nướng xong.
Chúng tôi chen ly cà phê vào tủ bách hóa sớm sáng.
Anh trai tôi chen vé vào túi trước khi xe khởi hành.

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact