7 câu ví dụ có “chen”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chen và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: chen

Chen: hành động cố gắng lách vào giữa hai vật hoặc giữa đám đông để có chỗ đứng, chỗ ngồi hoặc để đi qua.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Chúng tôi chen chúc trong tàu điện ngầm vào giờ cao điểm. »

chen: Chúng tôi chen chúc trong tàu điện ngầm vào giờ cao điểm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù mưa to, đám đông vẫn chen chúc ở lối vào buổi hòa nhạc. »

chen: Mặc dù mưa to, đám đông vẫn chen chúc ở lối vào buổi hòa nhạc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy chen sách vào kệ, xếp gọn theo chủ đề. »
« Bà mẹ chen hoa tươi vào lọ trang trí bàn khách. »
« Tôi chen bánh mì vào giỏ sau khi vừa nướng xong. »
« Chúng tôi chen ly cà phê vào tủ bách hóa sớm sáng. »
« Anh trai tôi chen vé vào túi trước khi xe khởi hành. »

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact