2 câu có “chen”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chen và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Chúng tôi chen chúc trong tàu điện ngầm vào giờ cao điểm. »

chen: Chúng tôi chen chúc trong tàu điện ngầm vào giờ cao điểm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù mưa to, đám đông vẫn chen chúc ở lối vào buổi hòa nhạc. »

chen: Mặc dù mưa to, đám đông vẫn chen chúc ở lối vào buổi hòa nhạc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact