5 câu có “xét”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ xét và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Bài luận đã được xem xét để đảm bảo tính nhất quán. »

xét: Bài luận đã được xem xét để đảm bảo tính nhất quán.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Xin vui lòng xem xét những ưu điểm và nhược điểm trước khi quyết định. »

xét: Xin vui lòng xem xét những ưu điểm và nhược điểm trước khi quyết định.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người chỉ huy đã xem xét lại các kế hoạch chiến lược một lần nữa trước khi triển khai. »

xét: Người chỉ huy đã xem xét lại các kế hoạch chiến lược một lần nữa trước khi triển khai.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đội ngũ nghiên cứu đã tiến hành một cuộc xem xét kỹ lưỡng tất cả các nguồn tài liệu có sẵn. »

xét: Đội ngũ nghiên cứu đã tiến hành một cuộc xem xét kỹ lưỡng tất cả các nguồn tài liệu có sẵn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô sinh viên trẻ ngành sinh học đã xem xét kỹ lưỡng các mẫu mô tế bào dưới kính hiển vi, ghi chép từng chi tiết vào sổ tay của mình. »

xét: Cô sinh viên trẻ ngành sinh học đã xem xét kỹ lưỡng các mẫu mô tế bào dưới kính hiển vi, ghi chép từng chi tiết vào sổ tay của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact