5 câu có “cua”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cua và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Có cua tươi ở chợ sáng nay. »

cua: Có cua tươi ở chợ sáng nay.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi thích súp được chế biến với cua tươi. »

cua: Tôi thích súp được chế biến với cua tươi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con cua di chuyển chậm chạp trên bãi biển. »

cua: Con cua di chuyển chậm chạp trên bãi biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Juan đã bắt được một con cua trong khi câu cá ở sông. »

cua: Juan đã bắt được một con cua trong khi câu cá ở sông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con đường uốn lượn quanh co giữa những ngọn núi, mang đến những khung cảnh ấn tượng ở mỗi khúc cua. »

cua: Con đường uốn lượn quanh co giữa những ngọn núi, mang đến những khung cảnh ấn tượng ở mỗi khúc cua.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact