5 câu ví dụ với “cua”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “cua”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: cua

1. Một loài động vật giáp xác, có mai cứng, hai càng và tám chân, sống ở biển hoặc nước ngọt. 2. Bộ phận đóng mở để ra vào phòng, nhà, xe, tủ...


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

cua tươi ở chợ sáng nay.

Hình ảnh minh họa cua: Có cua tươi ở chợ sáng nay.
Pinterest
Whatsapp
Tôi thích súp được chế biến với cua tươi.

Hình ảnh minh họa cua: Tôi thích súp được chế biến với cua tươi.
Pinterest
Whatsapp
Con cua di chuyển chậm chạp trên bãi biển.

Hình ảnh minh họa cua: Con cua di chuyển chậm chạp trên bãi biển.
Pinterest
Whatsapp
Juan đã bắt được một con cua trong khi câu cá ở sông.

Hình ảnh minh họa cua: Juan đã bắt được một con cua trong khi câu cá ở sông.
Pinterest
Whatsapp
Con đường uốn lượn quanh co giữa những ngọn núi, mang đến những khung cảnh ấn tượng ở mỗi khúc cua.

Hình ảnh minh họa cua: Con đường uốn lượn quanh co giữa những ngọn núi, mang đến những khung cảnh ấn tượng ở mỗi khúc cua.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact