1 câu có “rõ”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ rõ và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Sự phức tạp của hệ thống giao thông công cộng của thành phố này đòi hỏi kiến thức nâng cao về kỹ thuật để hiểu rõ. »
Các câu ví dụ và cụm từ với từ rõ và những từ khác bắt nguồn từ nó.