3 câu có “cuồng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cuồng và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cơn cuồng loạn của đám đông đã làm tôi choáng ngợp. »

cuồng: Cơn cuồng loạn của đám đông đã làm tôi choáng ngợp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhịp điệu cuồng nhiệt của âm nhạc đã làm tôi phấn khích. »

cuồng: Nhịp điệu cuồng nhiệt của âm nhạc đã làm tôi phấn khích.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đám đông cuồng nhiệt hô vang tên của ca sĩ nổi tiếng trong khi anh ta nhảy múa trên sân khấu. »

cuồng: Đám đông cuồng nhiệt hô vang tên của ca sĩ nổi tiếng trong khi anh ta nhảy múa trên sân khấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact