1 câu có “chày”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chày và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tại sân bóng chày, người ném bóng ném một quả bóng nhanh khiến người đánh ngạc nhiên. »

chày: Tại sân bóng chày, người ném bóng ném một quả bóng nhanh khiến người đánh ngạc nhiên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact