6 câu ví dụ với “réo”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “réo”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: réo

Gọi to, gọi nhiều lần để ai đó chú ý hoặc đến.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Hương thơm của bánh mới nướng tràn ngập tiệm bánh, khiến bụng bạn réo lên vì đói và miệng bạn ứa nước.

Hình ảnh minh họa réo: Hương thơm của bánh mới nướng tràn ngập tiệm bánh, khiến bụng bạn réo lên vì đói và miệng bạn ứa nước.
Pinterest
Whatsapp
Chú nhện réo trên tường trong đêm mưa.
Con chó réo khi chủ về nhà sau giờ học.
Người biểu diễn réo khúc ca đầy cảm hứng.
Trẻ em réo vang trên sân chơi lúc hoàng hôn.
Chiếc đèn réo ánh sáng qua khung cửa sổ đêm.

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact