1 câu có “réo”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ réo và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Hương thơm của bánh mới nướng tràn ngập tiệm bánh, khiến bụng bạn réo lên vì đói và miệng bạn ứa nước. »
Các câu ví dụ và cụm từ với từ réo và những từ khác bắt nguồn từ nó.