1 câu có “nháy”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ nháy và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Khi mặt trời lặn, các con phố tràn ngập ánh đèn nhấp nháy và âm nhạc sôi động. »

nháy: Khi mặt trời lặn, các con phố tràn ngập ánh đèn nhấp nháy và âm nhạc sôi động.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact