2 câu có “bừa”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bừa và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Khi bước vào nhà, tôi nhận ra sự bừa bộn có ở đó. »

bừa: Khi bước vào nhà, tôi nhận ra sự bừa bộn có ở đó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhóm các nhà hoạt động môi trường đã biểu tình chống lại việc chặt cây bừa bãi. »

bừa: Nhóm các nhà hoạt động môi trường đã biểu tình chống lại việc chặt cây bừa bãi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact