2 câu có “vạch”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ vạch và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Vận động viên đã chạy với sức mạnh và quyết tâm về phía vạch đích. »

vạch: Vận động viên đã chạy với sức mạnh và quyết tâm về phía vạch đích.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vận động viên marathon đã thách thức giới hạn thể chất và tinh thần của mình để vượt qua vạch đích. »

vạch: Vận động viên marathon đã thách thức giới hạn thể chất và tinh thần của mình để vượt qua vạch đích.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact