1 câu có “virtuoso”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ virtuoso và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Nhạc sĩ virtuoso đã chơi violin của mình với sự khéo léo và cảm xúc, làm xúc động khán giả. »

virtuoso: Nhạc sĩ virtuoso đã chơi violin của mình với sự khéo léo và cảm xúc, làm xúc động khán giả.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact