2 câu có “ấu”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ ấu và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Anh ấy là bạn thân nhất của tôi từ thời thơ ấu. »

ấu: Anh ấy là bạn thân nhất của tôi từ thời thơ ấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù gặp khó khăn trong thời thơ ấu, vận động viên đã tập luyện chăm chỉ và trở thành một nhà vô địch Olympic. »

ấu: Mặc dù gặp khó khăn trong thời thơ ấu, vận động viên đã tập luyện chăm chỉ và trở thành một nhà vô địch Olympic.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact