50 câu có “suốt”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ suốt và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Họ đã nhảy suốt đêm. »
•
« Gió rít suốt cả đêm. »
•
« Buổi lễ hân hoan kéo dài suốt đêm. »
•
« Nhiệt độ giảm đáng kể trong suốt đêm. »
•
« Chó dữ đã sủa không ngừng suốt cả đêm. »
•
« Đầm lầy đầy ắp những con ếch kêu suốt đêm. »
•
« Cô ấy đã luyện tập piano suốt cả buổi chiều. »
•
« Cánh đồng được phủ tuyết trong suốt mùa đông. »
•
« Chúng tôi đã bơi trong đầm suốt cả buổi chiều. »
•
« Nghệ sĩ bohemien đã vẽ suốt đêm dưới ánh trăng. »
•
« Đỉnh của những ngọn núi đó có tuyết suốt cả năm. »
•
« Tôi đã ngủ gật trên vai bạn trong suốt chuyến đi. »
•
« Tầng lớp tư sản đã nắm quyền lực suốt nhiều thế kỷ. »
•
« Nước chảy ra từ lỗ trên mặt đất trong suốt và lạnh. »
•
« Ánh sáng trong suốt của mặt trăng làm tôi chói mắt. »
•
« Khu vườn đã bị xâm lấn bởi côn trùng trong suốt đêm. »
•
« Khí hậu của quần đảo là nhiệt đới và ấm áp suốt cả năm. »
•
« Dịch ối bao quanh và bảo vệ thai nhi trong suốt thai kỳ. »
•
« Chúng tôi quan sát thực vật hoang dã trong suốt cuộc đi bộ. »
•
« Cô ấy đã luyện phát âm các từ tiếng Anh suốt cả buổi chiều. »
•
« Sức khỏe mẹ là rất quan trọng trong suốt quá trình mang thai. »
•
« Nếu không cho tôi một viên kẹo, tôi sẽ khóc suốt đường về nhà. »
•
« Một suy nghĩ u ám đã lướt qua tâm trí của cô ấy trong suốt đêm. »
•
« Bữa tiệc tối qua thật tuyệt vời; chúng tôi đã nhảy múa suốt đêm. »
•
« Nhiều người đàn ông trong suốt lịch sử đã phản đối chế độ nô lệ. »
•
« Những người chăn bò cũng chăm sóc gia súc trong suốt các cơn bão. »
•
« Thức ăn, không gian và âm nhạc thật hoàn hảo để khiêu vũ suốt đêm. »
•
« Nữ diễn viên đã quên lời trong kịch bản trong suốt buổi biểu diễn. »
•
« Các cuộc tranh luận diễn ra rất sôi nổi trong suốt chiến dịch bầu cử. »
•
« Tôi đã học suốt đêm; tuy nhiên, bài kiểm tra rất khó và tôi đã trượt. »
•
« Cô ấy sử dụng lăn khử mùi để giữ cho nách luôn tươi mát suốt cả ngày. »
•
« Âm nhạc là đam mê của tôi và tôi thích nghe, nhảy và hát suốt cả ngày. »
•
« Tôi rất mệt sau khi tập thể thao yêu thích của mình suốt cả buổi chiều. »
•
« Tôn giáo đã là nguồn cảm hứng và xung đột trong suốt lịch sử nhân loại. »
•
« Trong suốt hiện tượng nguyệt thực, mặt trăng đã nhuộm một màu đỏ rực rỡ. »
•
« Sự khôn ngoan là một kiến thức sâu sắc được tích lũy trong suốt cuộc đời. »
•
« Ông nhận được một tin nhắn ẩn danh khiến ông cảm thấy tò mò suốt cả ngày. »
•
« Trong suốt trận động đất, các tòa nhà bắt đầu dao động một cách nguy hiểm. »
•
« Cuốn tiểu thuyết mô tả nỗi đau đớn của các nhân vật trong suốt cuộc chiến. »
•
« Đài radio yêu thích của tôi luôn bật suốt cả ngày và tôi rất thích điều đó. »
•
« Điện thoại reo và cô biết đó là anh ấy. Cô đã chờ đợi điều đó suốt cả ngày. »
•
« Trong suốt buổi diễu hành, tân binh đã diễu hành với niềm tự hào và kỷ luật. »
•
« Học tập phải là một quá trình liên tục đồng hành cùng chúng ta suốt cuộc đời. »
•
« Cô ấy nhìn người phù thủy với đôi mắt không thể tin nổi suốt cả buổi biểu diễn. »
•
« Những người lính trong quân đội đã mệt mỏi và đói sau khi hành quân suốt cả ngày. »
•
« Các lời tiên tri về ngày tận thế đã tồn tại trong nhiều nền văn hóa suốt lịch sử. »
•
« Hướng dẫn viên du lịch đã cố gắng hướng dẫn du khách trong suốt chuyến tham quan. »
•
« Nụ cười của cô ấy trong suốt như nước và đôi tay nhỏ bé của cô ấy mềm mại như lụa. »
•
« Trong suốt cuộc diễu hành, lòng yêu nước tỏa sáng trên gương mặt của mỗi công dân. »
•
« Nhiều tình nguyện viên đã dành thời gian cho các dự án từ thiện trong suốt mùa đông. »