2 câu có “soprano”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ soprano và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Ca sĩ soprano đã cất lên một giai điệu tuyệt vời. »

soprano: Ca sĩ soprano đã cất lên một giai điệu tuyệt vời.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nữ soprano đã trình bày một aria đầy cảm xúc khiến khán giả nghẹt thở. »

soprano: Nữ soprano đã trình bày một aria đầy cảm xúc khiến khán giả nghẹt thở.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact