4 câu ví dụ với “vách”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “vách”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: vách

Bức ngăn bằng gỗ, ván, hoặc tường mỏng dùng để chia không gian trong nhà hoặc phòng.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Những con chim làm tổ trên các vách đá của mũi đất.

Hình ảnh minh họa vách: Những con chim làm tổ trên các vách đá của mũi đất.
Pinterest
Whatsapp
Các vách đá cho thấy dấu hiệu rõ ràng của sự xói mòn do gió và biển.

Hình ảnh minh họa vách: Các vách đá cho thấy dấu hiệu rõ ràng của sự xói mòn do gió và biển.
Pinterest
Whatsapp
Trong chuyến đi của tôi, tôi đã thấy một con kền kền làm tổ trên một vách đá.

Hình ảnh minh họa vách: Trong chuyến đi của tôi, tôi đã thấy một con kền kền làm tổ trên một vách đá.
Pinterest
Whatsapp
Khi ngắm nhìn biển từ vách đá, tôi cảm thấy một cảm giác tự do không thể diễn tả.

Hình ảnh minh họa vách: Khi ngắm nhìn biển từ vách đá, tôi cảm thấy một cảm giác tự do không thể diễn tả.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact