3 câu có “vách”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ vách và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Các vách đá cho thấy dấu hiệu rõ ràng của sự xói mòn do gió và biển. »

vách: Các vách đá cho thấy dấu hiệu rõ ràng của sự xói mòn do gió và biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong chuyến đi của tôi, tôi đã thấy một con kền kền làm tổ trên một vách đá. »

vách: Trong chuyến đi của tôi, tôi đã thấy một con kền kền làm tổ trên một vách đá.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khi ngắm nhìn biển từ vách đá, tôi cảm thấy một cảm giác tự do không thể diễn tả. »

vách: Khi ngắm nhìn biển từ vách đá, tôi cảm thấy một cảm giác tự do không thể diễn tả.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact