6 câu có “sofa”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ sofa và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con mèo ẩn mình dưới ghế sofa. »

sofa: Con mèo ẩn mình dưới ghế sofa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con mèo béo ngủ trên ghế sofa. »

sofa: Con mèo béo ngủ trên ghế sofa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi mời bạn bè ngồi trên ghế sofa. »

sofa: Chúng tôi mời bạn bè ngồi trên ghế sofa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc sofa to đến nỗi hầu như không vừa trong phòng khách. »

sofa: Chiếc sofa to đến nỗi hầu như không vừa trong phòng khách.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chất liệu của ghế sofa mềm mại và thoải mái, lý tưởng để nghỉ ngơi. »

sofa: Chất liệu của ghế sofa mềm mại và thoải mái, lý tưởng để nghỉ ngơi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau một ngày làm việc dài, người đàn ông ngồi xuống ghế sofa và bật tivi để thư giãn. »

sofa: Sau một ngày làm việc dài, người đàn ông ngồi xuống ghế sofa và bật tivi để thư giãn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact