1 câu có “ray”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ ray và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Chiếc tàu tiến về phía trước trên đường ray với âm thanh thôi miên mời gọi sự suy ngẫm. »

ray: Chiếc tàu tiến về phía trước trên đường ray với âm thanh thôi miên mời gọi sự suy ngẫm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact