2 câu có “còi”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ còi và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tiếng còi của xe cứu thương vang lên chói tai trên con phố vắng vẻ. »

còi: Tiếng còi của xe cứu thương vang lên chói tai trên con phố vắng vẻ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Âm thanh của còi báo động của cảnh sát khiến trái tim của tên trộm đập nhanh như điên. »

còi: Âm thanh của còi báo động của cảnh sát khiến trái tim của tên trộm đập nhanh như điên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact