2 câu ví dụ với “còi”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “còi”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: còi

Dụng cụ phát ra âm thanh lớn để báo hiệu hoặc cảnh báo; hoặc chỉ người, vật nhỏ bé, phát triển không đầy đủ.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Tiếng còi của xe cứu thương vang lên chói tai trên con phố vắng vẻ.

Hình ảnh minh họa còi: Tiếng còi của xe cứu thương vang lên chói tai trên con phố vắng vẻ.
Pinterest
Whatsapp
Âm thanh của còi báo động của cảnh sát khiến trái tim của tên trộm đập nhanh như điên.

Hình ảnh minh họa còi: Âm thanh của còi báo động của cảnh sát khiến trái tim của tên trộm đập nhanh như điên.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact