13 câu có “mềm”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ mềm và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Phô mai tươi mềm và dễ cắt. »
•
« Chiếc đệm mới mềm hơn chiếc trước. »
•
« Gối lông vũ là cái mềm mại nhất mà tôi có. »
•
« Tôi thích ngủ với một cái gối mềm mại và thoải mái. »
•
« Bánh mì mới nướng mềm đến nỗi chỉ cần ấn nhẹ là tan ra. »
•
« Chất liệu của ghế sofa mềm mại và thoải mái, lý tưởng để nghỉ ngơi. »
•
« Các món tráng miệng từ thạch thường mềm nếu không được làm đúng cách. »
•
« Người phụ nữ đã đan một chiếc chăn mềm mại và ấm áp cho em bé của mình. »
•
« Con sò là một loại động vật thân mềm và có thể tìm thấy ở những nơi ẩm ướt. »
•
« Chiếc ga trải giường mà tôi mua tháng trước được làm từ một loại vải rất mềm. »
•
« Amonit là một loài hóa thạch của động vật thân mềm biển sống trong kỷ Mesozoic. »
•
« Nụ cười của cô ấy trong suốt như nước và đôi tay nhỏ bé của cô ấy mềm mại như lụa. »
•
« Ánh sáng của mặt trăng chiếu sáng căn phòng với một ánh sáng mềm mại và bạc, tạo ra những bóng đổ kỳ quặc trên tường. »