4 câu có “thề”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ thề và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Lời thề của bác sĩ là chăm sóc sự sống của bệnh nhân. »

thề: Lời thề của bác sĩ là chăm sóc sự sống của bệnh nhân.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lời thề của các chiến sĩ là bảo vệ tổ quốc bằng lòng dũng cảm. »

thề: Lời thề của các chiến sĩ là bảo vệ tổ quốc bằng lòng dũng cảm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi đã thề một lời hứa về tình bạn mà chúng tôi hứa sẽ giữ mãi mãi. »

thề: Chúng tôi đã thề một lời hứa về tình bạn mà chúng tôi hứa sẽ giữ mãi mãi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hiệp sĩ trung cổ thề trung thành với vua của mình, sẵn sàng hy sinh mạng sống vì lý tưởng của ngài. »

thề: Hiệp sĩ trung cổ thề trung thành với vua của mình, sẵn sàng hy sinh mạng sống vì lý tưởng của ngài.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact