4 câu có “bám”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bám và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con khỉ đã sử dụng đuôi của nó để bám chặt vào cành cây. »

bám: Con khỉ đã sử dụng đuôi của nó để bám chặt vào cành cây.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Độ từ tính của nam châm đã khiến các hạt kim loại bám vào nó. »

bám: Độ từ tính của nam châm đã khiến các hạt kim loại bám vào nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con rồng giang rộng cánh, trong khi cô ấy bám chặt vào yên của nó. »

bám: Con rồng giang rộng cánh, trong khi cô ấy bám chặt vào yên của nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cơn mưa rửa trôi những giọt nước mắt của cô, trong khi cô bám víu vào sự sống. »

bám: Cơn mưa rửa trôi những giọt nước mắt của cô, trong khi cô bám víu vào sự sống.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact