1 câu ví dụ có “còng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ còng và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: còng

Dụng cụ bằng kim loại dùng để khóa tay người phạm tội hoặc bị bắt giữ, thường có hai vòng nối với nhau.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Tiếng ồn của xích và còng tay là điều duy nhất có thể nghe thấy trong cái buồng tối tăm và ẩm ướt. »

còng: Tiếng ồn của xích và còng tay là điều duy nhất có thể nghe thấy trong cái buồng tối tăm và ẩm ướt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact