3 câu có “lát”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ lát và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Chúng tôi trang trí bánh sinh nhật bằng những lát dứa. »

lát: Chúng tôi trang trí bánh sinh nhật bằng những lát dứa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã thêm một lát chanh vào trà của mình để tạo hương vị tươi mát. »

lát: Tôi đã thêm một lát chanh vào trà của mình để tạo hương vị tươi mát.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đoàn tang lễ tiến chậm rãi qua những con phố lát đá, kèm theo tiếng khóc không nguôi của người góa phụ và sự im lặng u ám của những người tham dự. »

lát: Đoàn tang lễ tiến chậm rãi qua những con phố lát đá, kèm theo tiếng khóc không nguôi của người góa phụ và sự im lặng u ám của những người tham dự.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact